LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Serrated
/sˈɛɹeɪtɪd/
/ˈsɛˌɹeɪtɪd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "serrated"
serrated
TÍNH TỪ
01
có răng cưa
having a series of sharp, pointed projections along the edge
notched
saw-toothed
serrate
toothed
Ví dụ
The
serrated
blade
of
the
steak knife
effortlessly
cut through
the
grilled
meat
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App