rough cut
Pronunciation
/ɹˈʌf kˈʌt/
British pronunciation
/ɹˈʌf kˈʌt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rough cut"trong tiếng Anh

Rough cut
01

bản cắt thô, phiên bản đầu tiên

the first version of editing a movie, after different scenes are assembled
example
Các ví dụ
The director reviewed the rough cut of the film, making notes on which scenes needed trimming and where additional shots might be required.
Đạo diễn đã xem lại bản dựng thô của bộ phim, ghi chú về những cảnh cần cắt bớt và nơi có thể cần thêm các cảnh quay.
Although the rough cut was far from polished, it provided a valuable preview of how the final movie would come together.
Mặc dù bản cắt thô còn xa mới được trau chuốt, nó đã cung cấp một bản xem trước quý giá về cách bộ phim cuối cùng sẽ được kết hợp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store