Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rough cut
01
bản cắt thô, phiên bản đầu tiên
the first version of editing a movie, after different scenes are assembled
Các ví dụ
The director reviewed the rough cut of the film, making notes on which scenes needed trimming and where additional shots might be required.
Đạo diễn đã xem lại bản dựng thô của bộ phim, ghi chú về những cảnh cần cắt bớt và nơi có thể cần thêm các cảnh quay.
Although the rough cut was far from polished, it provided a valuable preview of how the final movie would come together.
Mặc dù bản cắt thô còn xa mới được trau chuốt, nó đã cung cấp một bản xem trước quý giá về cách bộ phim cuối cùng sẽ được kết hợp.



























