relaxing
re
ri
lax
ˈlæk
lāk
ing
sɪng
sing
British pronunciation
/rɪˈlæksɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "relaxing"trong tiếng Anh

relaxing
01

thư giãn, làm dịu

helping our body or mind rest
relaxing definition and meaning
example
Các ví dụ
Spending the afternoon by the peaceful lake was relaxing, allowing her to unwind and recharge.
Dành buổi chiều bên hồ yên bình thật thư giãn, cho phép cô ấy thư giãn và nạp lại năng lượng.
Reading a book in a cozy armchair can be a relaxing way to unwind before bed.
Đọc sách trên một chiếc ghế bành thoải mái có thể là một cách thư giãn để thư giãn trước khi đi ngủ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store