realizable
rea
ˌriə
riē
li
ˈlaɪ
lai
za
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɹˈiəlaɪzəbəl/
realisable

Định nghĩa và ý nghĩa của "realizable"trong tiếng Anh

realizable
01

có thể thực hiện được, khả thi

capable of being achieved or made possible
example
Các ví dụ
The team 's dream of winning the championship became realizable with their intense training.
Giấc mơ của đội về việc giành chức vô địch trở nên có thể thực hiện được nhờ vào quá trình tập luyện chăm chỉ của họ.
The idea of colonizing Mars is no longer just a fantasy; it 's becoming realizable with current technology.
Ý tưởng thuộc địa hóa sao Hỏa không còn chỉ là tưởng tượng; nó đang trở nên có thể thực hiện được với công nghệ hiện tại.
02

có thể thực hiện được, khả thi

capable of being realized
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store