queerly
queer
ˈkwɪr
kvir
ly
li
li
British pronunciation
/kwˈiəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "queerly"trong tiếng Anh

01

một cách kỳ lạ, một cách lạ thường

in a way that seems strangely or oddly unusual
queerly definition and meaning
example
Các ví dụ
He looked at her queerly, puzzled by her unexpected behavior.
Anh ấy nhìn cô ấy một cách kỳ lạ, bối rối trước hành vi bất ngờ của cô.
The painting was arranged queerly on the wall, tilted at an odd angle.
Bức tranh được sắp xếp kỳ lạ trên tường, nghiêng một góc lạ.
02

một cách kỳ lạ, một cách lạ lùng

in a strange manner
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store