proved
proved
pruvd
proovd
British pronunciation
/pɹˈuːvd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "proved"trong tiếng Anh

01

đã được chứng minh, được kiểm chứng

demonstrated to be true or valid through evidence or testing
example
Các ví dụ
A proved theory is widely accepted by the scientific community.
Một lý thuyết đã được chứng minh được cộng đồng khoa học chấp nhận rộng rãi.
He relied on his proved skills to excel in the competition.
Anh ấy dựa vào những kỹ năng đã được chứng minh của mình để xuất sắc trong cuộc thi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store