Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
prolonged
Các ví dụ
The prolonged drought had severe consequences for the region's agriculture.
Hạn hán kéo dài đã gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nông nghiệp của khu vực.
The prolonged negotiations between the two countries finally led to a peace agreement.
Các cuộc đàm phán kéo dài giữa hai quốc gia cuối cùng đã dẫn đến một thỏa thuận hòa bình.
Các ví dụ
The prolonged shadow of the tree stretched across the lawn as the sun set in the evening sky.
Bóng kéo dài của cái cây trải dài trên bãi cỏ khi mặt trời lặn trên bầu trời buổi tối.
The artist created a series of prolonged sculptures that emphasized the fluidity and grace of movement.
Nghệ sĩ đã tạo ra một loạt các tác phẩm điêu khắc kéo dài nhấn mạnh sự lưu loát và duyên dáng của chuyển động.
Cây Từ Vựng
prolonged
prolong
long



























