Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
poignant
Các ví dụ
The poignant story of the elderly couple's enduring love brought tears to everyone's eyes.
Câu chuyện cảm động về tình yêu bền vững của cặp vợ chồng già đã khiến mọi người rơi nước mắt.
The poignant melody of the song stirred up memories of her childhood.
Giai điệu xúc động của bài hát đã khơi dậy những kỷ niệm thời thơ ấu của cô.
Các ví dụ
The poignant aroma of aged cheese filled the room.
Mùi hương sắc nét của phô mai lâu năm tràn ngập căn phòng.
A poignant tang of vinegar lingered in the air.
Một chua cay mùi giấm lơ lửng trong không khí.
03
cảm động, xúc động
clearly expressed and strongly relevant
Các ví dụ
Her poignant reply ended the debate with graceful finality.
Câu trả lời cảm động của cô ấy đã kết thúc cuộc tranh luận với sự dứt khoát duyên dáng.
He always had a poignant remark ready for any situation.
Anh ấy luôn có một nhận xét sâu sắc sẵn sàng cho mọi tình huống.
Cây Từ Vựng
poignantly
poignant
poign



























