phantasmal
phan
ˈfæn
fān
tas
tæz
tāz
mal
məl
mēl
British pronunciation
/fˈantazməl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "phantasmal"trong tiếng Anh

phantasmal
01

ma quái, hư ảo

relating to or resembling a phantom or ghost
example
Các ví dụ
The phantasmal fog that rolled over the moor made the landscape look eerie and unreal.
Làn sương ma quái tràn ngập vùng đất hoang khiến phong cảnh trông kỳ lạ và không thực.
She described her dream as a phantasmal experience, with figures and places that seemed otherworldly.
Cô ấy mô tả giấc mơ của mình như một trải nghiệm ma quái, với những hình ảnh và địa điểm dường như không thuộc về thế giới này.
02

ảo ảnh, hư ảo

appearing real but existing only in the mind
example
Các ví dụ
The desert heat created phantasmal mirages.
Cái nóng sa mạc tạo ra những ảo ảnh ma quái.
He chased a phantasmal vision of success.
Anh ta đuổi theo một tầm nhìn ảo ảnh về thành công.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store