Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
phantasmal
Các ví dụ
The phantasmal fog that rolled over the moor made the landscape look eerie and unreal.
Làn sương ma quái tràn ngập vùng đất hoang khiến phong cảnh trông kỳ lạ và không thực.
She described her dream as a phantasmal experience, with figures and places that seemed otherworldly.
Cô ấy mô tả giấc mơ của mình như một trải nghiệm ma quái, với những hình ảnh và địa điểm dường như không thuộc về thế giới này.
Cây Từ Vựng
phantasmal
phantasm



























