pharaoh
pha
ˈfeɪ
fei
raoh
roʊ
row
British pronunciation
/fˈe‍əɹə‍ʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pharaoh"trong tiếng Anh

Pharaoh
01

pharaon, người cai trị Ai Cập cổ đại

a title used for ancient Egyptian rulers
Wiki
example
Các ví dụ
The pharaohs of ancient Egypt were considered god-kings, ruling with absolute authority over their kingdom.
Các pharaoh của Ai Cập cổ đại được coi là những vị thần-vua, cai trị với quyền lực tuyệt đối trên vương quốc của họ.
Pharaoh Tutankhamun's tomb, discovered in the Valley of the Kings, contained treasures and artifacts that provided insights into ancient Egyptian culture.
Lăng mộ của pharaoh Tutankhamun, được phát hiện ở Thung lũng các vị Vua, chứa đựng kho báu và hiện vật cung cấp cái nhìn sâu sắc vào văn hóa Ai Cập cổ đại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store