phantasmagorical
phan
ˌfæn
fān
tas
taz
taz
ma
ma
ma
go
ˈgɔ:
gaw
ri
ri
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/fˌɑːntɐzmɐɡˈɒɹɪkə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "phantasmagorical"trong tiếng Anh

phantasmagorical
01

ảo ảnh, không thực tế

seeming unreal, confusing, and dream-like
example
Các ví dụ
Her dream was so phantasmagorical that it felt like stepping into a world where logic had no place.
Giấc mơ của cô ấy quá kỳ ảo đến nỗi cảm giác như bước vào một thế giới nơi logic không có chỗ đứng.
The film 's phantasmagorical scenes blended reality and fantasy, leaving the audience in a state of wonder.
Những cảnh kỳ ảo của bộ phim đã pha trộn hiện thực và tưởng tượng, khiến khán giả rơi vào trạng thái kinh ngạc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store