Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Phalsa
01
phalsa, một loại trái cây nhỏ
a small, tangy fruit native to South Asia, known for its refreshing taste and cooling properties
Các ví dụ
The phalsa season is a special time when we get to savor these unique and tasty fruits.
Mùa phalsa là thời điểm đặc biệt khi chúng ta được thưởng thức những loại trái cây độc đáo và ngon miệng này.
The phalsa tree in our garden attracts a variety of birds with its delicious fruit.
Cây phalsa trong vườn của chúng tôi thu hút nhiều loài chim với trái ngon.



























