phantom
phant
ˈfæn
fān
om
əm
ēm
British pronunciation
/fˈɑːntəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "phantom"trong tiếng Anh

Phantom
01

bóng ma, hồn ma

relating to or resembling a ghost
example
Các ví dụ
The phantom lights flickered in the old house, creating an unsettling atmosphere.
Những ánh sáng ma quái nhấp nháy trong ngôi nhà cũ, tạo ra một bầu không khí đáng lo ngại.
A phantom figure was said to roam the deserted halls at night.
Một hình bóng ma quái được cho là lang thang trong những hành lang hoang vắng vào ban đêm.
02

bóng ma, ảo ảnh

something existing in perception only
phantom
01

ma quái, ảo ảnh

something apparently sensed but having no physical reality
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store