ghostlike
ghost
ˈgoʊst
gowst
like
ˌlaɪk
laik
British pronunciation
/ɡˈə‍ʊstla‍ɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ghostlike"trong tiếng Anh

ghostlike
01

giống ma, ma quái

resembling a ghost or having a ghostly appearance
example
Các ví dụ
The foggy landscape had a ghostlike quality, with shapes barely visible through the mist.
Cảnh quan sương mù có một chất lượng ma quái, với những hình dạng hầu như không thể nhìn thấy qua màn sương.
Her pale, transparent dress gave her a ghostlike presence at the Halloween party.
Chiếc váy nhợt nhạt, trong suốt của cô ấy đã mang lại cho cô ấy một sự hiện diện ma quái tại bữa tiệc Halloween.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store