Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ghostlike
01
giống ma, ma quái
resembling a ghost or having a ghostly appearance
Các ví dụ
The foggy landscape had a ghostlike quality, with shapes barely visible through the mist.
Cảnh quan sương mù có một chất lượng ma quái, với những hình dạng hầu như không thể nhìn thấy qua màn sương.
Her pale, transparent dress gave her a ghostlike presence at the Halloween party.
Chiếc váy nhợt nhạt, trong suốt của cô ấy đã mang lại cho cô ấy một sự hiện diện ma quái tại bữa tiệc Halloween.
Cây Từ Vựng
ghostlike
ghost



























