Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
illusive
Các ví dụ
The illusive dreams of fame and fortune led many aspiring actors down a path of disappointment and disillusionment.
Những giấc mơ ảo tưởng về danh vọng và tài sản đã dẫn nhiều diễn viên đầy tham vọng đi vào con đường thất vọng và vỡ mộng.
The illusive notion of a perfect life portrayed on social media can be deceiving, as it often masks the realities and challenges faced by individuals.
Khái niệm ảo tưởng về một cuộc sống hoàn hảo được miêu tả trên mạng xã hội có thể gây hiểu lầm, vì nó thường che giấu những thực tế và thách thức mà các cá nhân phải đối mặt.



























