Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to illumine
Các ví dụ
The full moon illumined the countryside, casting long shadows on the ground.
Trăng tròn soi sáng vùng nông thôn, tạo ra những cái bóng dài trên mặt đất.
The city 's famous festival sees thousands of lanterns illumine the river, attracting spectators from all over.
Lễ hội nổi tiếng của thành phố chứng kiến hàng ngàn chiếc đèn lồng chiếu sáng dòng sông, thu hút khán giả từ khắp nơi.
Cây Từ Vựng
illuminate
illumine



























