illumine
i
ɪ
i
llu
ˈlu:
loo
mine
maɪn
main
British pronunciation
/ɪlˈuːma‍ɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "illumine"trong tiếng Anh

to illumine
01

chiếu sáng, rọi sáng

to brighten an area
example
Các ví dụ
The full moon illumined the countryside, casting long shadows on the ground.
Trăng tròn soi sáng vùng nông thôn, tạo ra những cái bóng dài trên mặt đất.
The city 's famous festival sees thousands of lanterns illumine the river, attracting spectators from all over.
Lễ hội nổi tiếng của thành phố chứng kiến hàng ngàn chiếc đèn lồng chiếu sáng dòng sông, thu hút khán giả từ khắp nơi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store