pentavalent
pen
ˈpɛn
pen
ta
ta
ta
va
ˌveɪ
vei
lent
lənt
lēnt
British pronunciation
/pˈɛntɐvˌeɪlənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pentavalent"trong tiếng Anh

pentavalent
01

ngũ trị, có khả năng liên kết với năm nguyên tử hoặc phân tử khác

(chemistry) having the ability to bond with five other atoms or molecules
example
Các ví dụ
Being pentavalent makes that molecule unique in its interactions with others.
pentavalent làm cho phân tử đó trở nên độc đáo trong tương tác với các phân tử khác.
Arsenic is an example of a pentavalent element.
Asen là một ví dụ về nguyên tố ngũ trị.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store