Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pentahedron
01
ngũ diện, hình khối có năm mặt phẳng
(geometry) a solid figure with five flat faces
Các ví dụ
The student constructed a pentahedron for her geometry project using cardboard and tape.
Học sinh đã xây dựng một ngũ diện cho dự án hình học của mình bằng cách sử dụng bìa cứng và băng dính.
We counted the faces of the shape and found it was a pentahedron.
Chúng tôi đếm các mặt của hình dạng và phát hiện ra đó là một ngũ diện.



























