pentagram
pen
ˈpɛn
pen
tag
tag
tag
ram
ˌræm
rām
British pronunciation
/pˈɛntɐɡɹˌæm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pentagram"trong tiếng Anh

Pentagram
01

ngôi sao năm cánh, hình ngôi sao năm cánh

a five-pointed star
pentagram definition and meaning
example
Các ví dụ
He wore a necklace with a pentagram pendant.
Anh ấy đeo một chiếc vòng cổ có mặt dây chuyền hình ngôi sao năm cánh.
Witches are often associated with the symbol of the pentagram.
Phù thủy thường được liên kết với biểu tượng ngôi sao năm cánh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store