LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pentagram
/pˈɛntɐɡɹˌæm/
/pˈɛntɐɡɹˌæm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pentagram"
Pentagram
DANH TỪ
01
pentagram
a five-pointed star
Ví dụ
She
drew
a
pentagram
on
the
front
of
her
notebook
.
Witches
are
often
associated with
the
symbol
of
the
pentagram
.
He
wore
a
necklace
with
a
pentagram
pendant
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App