Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pentagonal
01
ngũ giác, có hình ngũ giác
having the shape of a pentagon, which is characterized by five straight sides and five angles
Các ví dụ
The decorative tiles on the patio had a pentagonal pattern, creating an interesting geometric design.
Những viên gạch trang trí trên sân hiên có hoa văn ngũ giác, tạo ra một thiết kế hình học thú vị.
The military badge featured a pentagonal emblem, symbolizing strength and unity.
Phù hiệu quân sự có hình ảnh biểu tượng ngũ giác, tượng trưng cho sức mạnh và sự đoàn kết.
Cây Từ Vựng
pentagonal
pentagon



























