Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Penultimate
01
áp chót, âm tiết áp chót
the next to last syllable in a word
penultimate
01
áp chót, gần cuối
second to last in a sequence or series
Các ví dụ
The protagonist 's true identity is revealed in the penultimate chapter of the book, setting the stage for the final showdown.
Danh tính thật sự của nhân vật chính được tiết lộ trong chương gần cuối của cuốn sách, chuẩn bị cho màn đối đầu cuối cùng.
In the tournament's penultimate round, the two top-ranked players faced off in a thrilling match.
Ở vòng áp chót của giải đấu, hai cầu thủ xếp hạng cao nhất đã đối đầu trong một trận đấu kịch tính.



























