LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Penultimate
/pɛnˈʌltɪmət/
/pɛˈnəɫtəmət/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "penultimate"
Penultimate
DANH TỪ
01
áp chót
the next to last syllable in a word
penultimate
TÍNH TỪ
01
second to last in a sequence or series
Ví dụ
The
auditorium
's
penultimate
row
of
seats
offered
an
excellent
view
of
the
stage
for
the
audience
.
In
the
tournament
's
penultimate
round
,
the
two
top-ranked
players
faced off
in
a
thrilling
match
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App