Awry
volume
British pronunciation/ɐɹˈa‍ɪ/
American pronunciation/ɝˈaɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "awry"

01

xiên, sai lệch

used to describe actions or events that are not going as expected or planned
02

xiên, nghiêng

with an inclination to one side or oblique position
01

nhiên lệch, bị xoắn

turned or twisted toward one side
02

sai lệch, không đúng

not operating or happening as expected

awry

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store