Outdoorsy
volume
British pronunciation/a‍ʊtdˈɔːsi/
American pronunciation/aʊtdˈoːɹsi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "outdoorsy"

outdoorsy
01

yêu thích hoạt động ngoài trời, người yêu thiên nhiên

(of a person) having a fondness for outdoor activities and spending time in nature
InformalInformal
02

thiết kế cho các hoạt động ngoài trời, thích hợp cho sử dụng ngoài trời

specifically designed for use in outdoor activities or environments
03

ngoài trời, tự nhiên

(of activities, hobbies, etc.) done in nature or outside
out
door

outdoorsy

adj

outdoors

n

outdoor

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store