Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
outer
Các ví dụ
The outer coating of the tablet protects it from moisture until it reaches the stomach.
Lớp phủ bên ngoài của viên thuốc bảo vệ nó khỏi độ ẩm cho đến khi đến dạ dày.
The outer shell of the spacecraft is designed to withstand extreme temperatures.
Lớp vỏ bên ngoài của tàu vũ trụ được thiết kế để chịu được nhiệt độ cực đoan.
02
bên ngoài, ngoại vi
located farthest from the center or interior
Các ví dụ
She stood at the outer corner of the room, waiting for the meeting to start.
Cô ấy đứng ở góc ngoài cùng của căn phòng, chờ cuộc họp bắt đầu.
The outer edges of the forest were teeming with wildlife and dense vegetation.
Các rìa ngoài của khu rừng tràn ngập động vật hoang dã và thảm thực vật dày đặc.
Các ví dụ
His outer strength was evident, but his inner vulnerability remained hidden.
Sức mạnh bên ngoài của anh ấy rõ ràng, nhưng sự tổn thương bên trong vẫn bị che giấu.
Her outer composure at the meeting did n’t reveal the stress she was feeling.
Vẻ bình tĩnh bên ngoài của cô ấy trong cuộc họp không tiết lộ sự căng thẳng mà cô ấy đang cảm thấy.
04
bên ngoài, bề ngoài
related to external or surface-level aspects in contrast to more hidden, internal, or complex elements
Các ví dụ
The outer challenges of his job were demanding, but his inner struggle was even greater.
Những thách thức bên ngoài trong công việc của anh ấy rất khó khăn, nhưng cuộc đấu tranh nội tâm của anh ấy còn lớn hơn.
She found peace by focusing on the outer world and distancing herself from internal worries.
Cô ấy tìm thấy sự bình yên bằng cách tập trung vào thế giới bên ngoài và tách mình khỏi những lo lắng nội tâm.



























