Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
out front
01
phía trước, ở lối vào
at a place right outside the main door or entrance of a building
Các ví dụ
The delivery truck was parked outfront, waiting to unload.
Xe tải giao hàng đã đậu phía trước, chờ để dỡ hàng.
There's a person outfront asking for directions to the main hall.
Có một người đứng trước cửa đang hỏi đường đến hội trường chính.
1.1
phía trước, ở khu vực trước
in the public area of a theater or performance venue
Các ví dụ
I always sit outfront when I go to the theater to get a clear view of the stage.
Tôi luôn ngồi phía trước khi đi đến nhà hát để có cái nhìn rõ ràng về sân khấu.
If you go outfront during intermission, you'll see the stars of the play mingling.
Nếu bạn ra phía trước trong giờ giải lao, bạn sẽ thấy các ngôi sao của vở kịch đang giao lưu.
Các ví dụ
She addressed the issue outfront, making sure there were no misunderstandings.
Cô ấy thẳng thắn giải quyết vấn đề, đảm bảo không có sự hiểu lầm nào.
Do n't hold back, tell me what you really think outfront.
Đừng kìm nén, hãy nói cho tôi biết bạn thực sự nghĩ gì một cách thẳng thắn.
03
dẫn đầu, phía trước
in the leading position or ahead of others in a race, contest, or competition
Các ví dụ
He was running out front for most of the race.
Anh ấy đã dẫn đầu trong phần lớn cuộc đua.
The team stayed out front throughout the competition.
Đội đã giữ vị trí dẫn đầu trong suốt cuộc thi.
out front
01
thẳng thắn, trực tiếp
candid, frank, and direct, openly addressing issues without hesitation
Các ví dụ
His out-front comments about the budget were appreciated for their honesty.
Những bình luận thẳng thắn của anh ấy về ngân sách được đánh giá cao vì sự trung thực.
She gave an out-front answer, making her position clear to everyone.
Cô ấy đã đưa ra câu trả lời thẳng thắn, làm rõ quan điểm của mình với mọi người.



























