LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Out front
/ˈaʊt fɹˈʌnt/
/ˈaʊt fɹˈʌnt/
Adverb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "out front"
out front
TRẠNG TỪ
01
ra phía trước
leading or ahead in a competition
ahead
in the lead
02
ra phía trước
in a position that is located at the front or ahead of something else
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App