Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Acclivity
Các ví dụ
The horse slowed as it approached the rocky acclivity.
Con ngựa chậm lại khi nó tiến đến dốc đá.
From the base, the acclivity looked steeper than it actually was.
Từ chân đồi, độ dốc lên trông dốc hơn so với thực tế.



























