Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to acclimate
Các ví dụ
After moving to the city, it took her a few months to acclimate to the fast-paced lifestyle.
Sau khi chuyển đến thành phố, cô ấy mất vài tháng để thích nghi với lối sống nhanh.
The training program is designed to help new employees acclimate to the company culture.
Chương trình đào tạo được thiết kế để giúp nhân viên mới làm quen với văn hóa công ty.
Cây Từ Vựng
acclimation
acclimatize
acclimate



























