acclaimed
acc
ˈək
ēk
laimed
leɪmd
leimd
British pronunciation
/ɐklˈe‌ɪmd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "acclaimed"trong tiếng Anh

acclaimed
01

được ca ngợi, được công nhận

highly praised or recognized for one's excellence or achievements
example
Các ví dụ
The acclaimed author's latest novel received rave reviews from critics.
Tiểu thuyết mới nhất của tác giả được ca ngợi đã nhận được những đánh giá xuất sắc từ các nhà phê bình.
She is an acclaimed actress, known for her powerful performances on stage and screen.
Cô ấy là một nữ diễn viên được ca ngợi, được biết đến với những màn trình diễn mạnh mẽ trên sân khấu và màn ảnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store