Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ascent
01
sự lên, sự leo lên
the act or process of moving upward
Các ví dụ
The balloon 's slow ascent into the sky was mesmerizing to watch.
Sự lên cao chậm rãi của quả bóng bay lên bầu trời thật mê hoặc khi xem.
The spacecraft 's ascent into the atmosphere was successful, marking a historic moment for space exploration.
Sự lên cao của tàu vũ trụ vào khí quyển đã thành công, đánh dấu một khoảnh khắc lịch sử cho khám phá không gian.
02
sự thăng tiến, sự leo lên
an upward movement, especially to a higher point, level, or rank
Các ví dụ
Her rapid ascent through the company ranks was impressive, and she soon became a senior manager.
Sự thăng tiến nhanh chóng của cô ấy qua các cấp bậc trong công ty thật ấn tượng, và cô ấy sớm trở thành một quản lý cấp cao.
The novel 's protagonist faced numerous challenges during her personal ascent from poverty to success.
Nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết đã đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình thăng tiến cá nhân từ nghèo khó đến thành công.
Các ví dụ
The cyclists struggled during the steep ascent near the summit.
Những người đi xe đạp đã vật lộn trong quá trình leo dốc dốc gần đỉnh.
We paused halfway up the ascent to catch our breath.
Chúng tôi dừng lại nửa chừng lên dốc để lấy lại hơi thở.



























