Asceticism
volume
British pronunciation/ɐsˈɛtɪsˌɪzəm/
American pronunciation/ɐsˈɛɾɪsˌɪzəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "asceticism"

Asceticism
01

khổ hạnh, kiềm chế bản thân nghiêm ngặt

rigorous self-denial and active self-restraint
02

khổ hạnh, tự kiềm chế

the trait of great self-denial (especially refraining from worldly pleasures)
03

khổ hạnh, cuộc sống khổ hạnh

a practice that advocates letting go of all the material, mortal, or pleasurable things in order to enrich one's faith and spiritual abilities

asceticism

n

ascetic

n

ascet

n
example
Ví dụ
She admired the asceticism of the hermit living in the mountains.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store