Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aseptic
01
vô trùng, tiệt trùng
preventing infection by avoiding contamination with bacteria, viruses, or other pathogens
Các ví dụ
Surgeons must maintain an aseptic environment during operations.
Các bác sĩ phẫu thuật phải duy trì môi trường vô trùng trong khi phẫu thuật.
The laboratory uses aseptic techniques to handle cultures.
Phòng thí nghiệm sử dụng các kỹ thuật vô trùng để xử lý các mẫu nuôi cấy.



























