Aseptic
volume
British pronunciation/æsˈɛptɪk/
American pronunciation/æsˈɛptɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "aseptic"

aseptic
01

vô trùng

grey foxes
02

vô trùng, không ô nhiễm

medically clean and free from any form of contamination

aseptic

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store