offprint
off
ˈɑf
aaf
print
prɪnt
print
British pronunciation
/ˈɒfpɹɪnt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "offprint"trong tiếng Anh

Offprint
01

bản in riêng, bài báo tách ra

an article that has been separately published as a piece in a magazine or newspaper
example
Các ví dụ
The author received offprints of the article from the publisher to distribute to colleagues and peers.
Tác giả đã nhận được các bản in riêng của bài báo từ nhà xuất bản để phân phối cho đồng nghiệp và đồng nghiệp.
The library keeps offprints of rare and valuable manuscripts in its special collections for scholarly research.
Thư viện lưu giữ các bản in riêng của các bản thảo quý hiếm và có giá trị trong bộ sưu tập đặc biệt của mình cho nghiên cứu học thuật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store