Offload
volume
British pronunciation/ˈɒflə‍ʊd/
American pronunciation/ˈɔfloʊd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "offload"

to offload
01

dỡ hàng

remove the load from (a container or vehicle)
to offload definition and meaning
02

giải phóng

transfer to a peripheral device, of computer data
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store