Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Offshoot
01
nhánh, sản phẩm phụ
a new development that grows out of an existing situation, concept, or organization, typically as a natural progression or consequence
Các ví dụ
The startup was an offshoot of the larger tech company, focusing on a new market.
Công ty khởi nghiệp là một nhánh của công ty công nghệ lớn hơn, tập trung vào một thị trường mới.
His blog is an offshoot of his passion for photography.
Blog của anh ấy là một nhánh của niềm đam mê nhiếp ảnh.
Các ví dụ
The gardener trimmed the offshoots of the rose bush to promote healthier blooms.
Người làm vườn đã cắt tỉa những chồi non của bụi hoa hồng để thúc đẩy những bông hoa khỏe mạnh hơn.
The offshoot of the tree grew rapidly and needed to be pruned.
Chồi của cây phát triển nhanh chóng và cần được tỉa.



























