offish
o
ˈɔ
aw
ffish
fɪʃ
fish
British pronunciation
/ˈɒfɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "offish"trong tiếng Anh

01

xa cách, dè dặt

distant and reserved in manner, showing little warmth or friendliness
example
Các ví dụ
She seemed offish at the party, talking to almost no one.
Cô ấy có vẻ xa cách tại bữa tiệc, hầu như không nói chuyện với ai.
His offish behavior made it hard to approach him.
Hành vi xa cách của anh ấy khiến việc tiếp cận anh ấy trở nên khó khăn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store