Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
offish
01
xa cách, dè dặt
distant and reserved in manner, showing little warmth or friendliness
Các ví dụ
She seemed offish at the party, talking to almost no one.
Cô ấy có vẻ xa cách tại bữa tiệc, hầu như không nói chuyện với ai.
His offish behavior made it hard to approach him.
Hành vi xa cách của anh ấy khiến việc tiếp cận anh ấy trở nên khó khăn.
Cây Từ Vựng
offish
off



























