Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
officious
01
hách dịch, tọc mạch
self-important and very eager to give orders or help when it is not wanted, or needed
Các ví dụ
The officious clerk insisted on checking every detail of my application.
Nhân viên táo tợn khăng khăng kiểm tra từng chi tiết trong đơn đăng ký của tôi.
The manager ’s officious oversight of the project was unnecessary.
Sự giám sát tự ý của người quản lý đối với dự án là không cần thiết.
Cây Từ Vựng
officiously
officiousness
officious
office



























