Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
objectionable
01
đáng chê trách, xúc phạm
likely to provoke disapproval or protest due to being offensive or inappropriate
Các ví dụ
The comedian 's objectionable jokes upset the audience.
Những câu đùa phản cảm của diễn viên hài đã làm khán giả khó chịu.
The policy was deemed objectionable by several human rights organizations.
Chính sách đã bị coi là đáng phản đối bởi một số tổ chức nhân quyền.
02
đáng chê trách, có thể tranh cãi
liable to objection or debate; used of something one might take exception to
Cây Từ Vựng
objectionableness
objectionably
unobjectionable
objectionable
objection
object



























