Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nutter
Các ví dụ
He ’s a real nutter, always doing something outrageous.
Anh ta thực sự là một kẻ điên, luôn làm những điều gây sốc.
The man was a nutter, yelling at the sky in the middle of the street.
Người đàn ông đó là một kẻ điên, hét lên trời giữa đường phố.



























