Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nutritive
01
bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng
containing or able to deliver substances essential for growth, maintenance, and repair of cells and tissues
Các ví dụ
Leafy greens and other vegetables are highly nutritive foods that provide the body with minerals and fiber.
Rau xanh lá và các loại rau khác là những thực phẩm rất bổ dưỡng, cung cấp cho cơ thể khoáng chất và chất xơ.
This nutritive broth is designed to nourish patients who can not eat solid foods due to illness.
Nước dùng bổ dưỡng này được thiết kế để nuôi dưỡng bệnh nhân không thể ăn thức ăn rắn do bệnh tật.
Cây Từ Vựng
nutritiveness
nutritive
nutr



























