Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to nuzzle
01
dũi bằng mõm, đánh hơi để tìm
to root out something with the snout
02
dụi đầu vào một cách âu yếm, tựa vào một cách trìu mến
to affectionately press or lean against someone or something
Intransitive
Các ví dụ
The dog often nuzzles against its owner's leg when seeking attention.
Con chó thường dụi đầu vào chân chủ nhân khi muốn được chú ý.
She often nuzzles against her partner when they sit together on the couch.
Cô ấy thường dựa vào bạn đời khi họ ngồi cùng nhau trên ghế sofa.
03
cọ nhẹ bằng mũi hoặc mặt, dụi đầu vào
to rub or touch something with the nose or face in a gentle way
Transitive
Intransitive



























