lunatic
lu
ˈlu
loo
na
tic
ˌtɪk
tik
British pronunciation
/lˈuːnətˌɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lunatic"trong tiếng Anh

lunatic
01

điên, khùng

suffering from a severe mental illness
lunatic definition and meaning
example
Các ví dụ
In ancient times, people believed that the moon could cause lunatic behavior in individuals.
Thời xưa, người ta tin rằng mặt trăng có thể gây ra hành vi điên loạn ở con người.
The patient was mistakenly labeled as a lunatic by the authorities.
Bệnh nhân đã bị dán nhãn nhầm là kẻ điên bởi chính quyền.
Lunatic
01

kẻ điên, người mất trí

a person who is mentally ill or exhibits extreme irrational behavior
example
Các ví dụ
The townsfolk avoided the old mansion, fearing the lunatic that resided within.
Dân làng tránh xa biệt thự cũ, sợ hãi kẻ điên sống trong đó.
His actions were so erratic that some believed he might be a lunatic.
Hành động của anh ta quá thất thường đến nỗi một số người tin rằng anh ta có thể là một kẻ điên.
02

kẻ điên, người mất trí

a person who acts foolishly or dangerously
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store