Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
deranged
Các ví dụ
His deranged behavior alarmed everyone at the party.
Hành vi mất trí của anh ta làm mọi người tại bữa tiệc báo động.
The criminal had a deranged mind that led to his actions.
Tên tội phạm có một tâm trí rối loạn dẫn đến hành động của hắn.
Cây Từ Vựng
deranged
derange



























