Deracinate
volume
British pronunciation/dəɹˈasɪnˌeɪt/
American pronunciation/dəɹˈæsᵻnˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deracinate"

to deracinate
01

nhổ rễ

pull up by or as if by the roots
to deracinate definition and meaning
02

nhổ rễ

move (people) forcibly from their homeland into a new and foreign environment
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store