Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lunar
01
thuộc mặt trăng, nguyệt
relating to the moon
Các ví dụ
She purchased a lunar calendar to track the phases of the moon.
Cô ấy đã mua một cuốn lịch mặt trăng để theo dõi các giai đoạn của mặt trăng.
Some believe that lunar cycles can affect human behavior.
Một số người tin rằng chu kỳ mặt trăng có thể ảnh hưởng đến hành vi con người.
Cây Từ Vựng
semilunar
sublunar
lunar



























