lunar
lu
ˈlu
loo
nar
nɜr
nēr
British pronunciation
/lˈuːnɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lunar"trong tiếng Anh

01

thuộc mặt trăng, nguyệt

relating to the moon
lunar definition and meaning
example
Các ví dụ
She purchased a lunar calendar to track the phases of the moon.
Cô ấy đã mua một cuốn lịch mặt trăng để theo dõi các giai đoạn của mặt trăng.
Some believe that lunar cycles can affect human behavior.
Một số người tin rằng chu kỳ mặt trăng có thể ảnh hưởng đến hành vi con người.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store