Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
atrial
01
tâm nhĩ, thuộc tâm nhĩ
relating to the atria, which are the upper chambers of the heart
Các ví dụ
Atrial fibrillation is a common heart rhythm disorder characterized by irregular contractions of the atria.
Rung nhĩ tâm nhĩ là một rối loạn nhịp tim phổ biến đặc trưng bởi sự co bóp không đều của tâm nhĩ.
The atrial septum separates the right and left atria of the heart.
Vách tâm nhĩ ngăn cách tâm nhĩ phải và trái của tim.



























