Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Atonality
Các ví dụ
The composer 's bold experimentation with atonality marked a significant departure from traditional harmonic structures.
Sự thử nghiệm táo bạo của nhà soạn nhạc với sự phi điệu tính đánh dấu một sự khác biệt đáng kể so với các cấu trúc hòa âm truyền thống.
Some listeners find atonality challenging, but it can create powerful emotional effects in modern music.
Một số thính giả thấy sự không điệu tính là thách thức, nhưng nó có thể tạo ra những hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ trong âm nhạc hiện đại.
Cây Từ Vựng
atonality
atonal
tone



























