atonality
a
ei
to
toʊ
tow
na
ˈnæ
li
li
ty
ti
ti
British pronunciation
/e‍ɪtə‍ʊnˈælɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "atonality"trong tiếng Anh

Atonality
01

sự phi điệu tính, tính không có điệu tính

the quality that marks the absence of a key in a musical composition
Wiki
example
Các ví dụ
The composer 's bold experimentation with atonality marked a significant departure from traditional harmonic structures.
Sự thử nghiệm táo bạo của nhà soạn nhạc với sự phi điệu tính đánh dấu một sự khác biệt đáng kể so với các cấu trúc hòa âm truyền thống.
Some listeners find atonality challenging, but it can create powerful emotional effects in modern music.
Một số thính giả thấy sự không điệu tính là thách thức, nhưng nó có thể tạo ra những hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ trong âm nhạc hiện đại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store