atone
a
ə
ē
tone
ˈtoʊn
town
British pronunciation
/ɐtˈə‍ʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "atone"trong tiếng Anh

to atone
01

chuộc lỗi, đền bù

to make up for a past offense or mistake by doing something good or beneficial
example
Các ví dụ
She atones for her mistakes by volunteering at the local soup kitchen.
Cô ấy chuộc lỗi bằng cách tình nguyện tại nhà bếp súp địa phương.
He atoned for his past misdeeds by making significant donations to charity.
Anh ấy đã chuộc lỗi cho những hành vi sai trái trong quá khứ bằng cách quyên góp đáng kể cho tổ chức từ thiện.
02

chuộc tội, ăn năn

(religious) to make up for a sin by feeling sorry, asking for forgiveness, and trying to do better
example
Các ví dụ
The penitent soul sought to atone for past wrongs by participating in religious rituals and seeking forgiveness from a higher power.
Linh hồn sám hối tìm cách chuộc tội cho những lỗi lầm trong quá khứ bằng cách tham gia vào các nghi lễ tôn giáo và tìm kiếm sự tha thứ từ một quyền năng cao hơn.
The person went to confession to atone for his sins and received guidance from the priest.
Người đó đã đi xưng tội để đền tội cho tội lỗi của mình và nhận được sự hướng dẫn từ linh mục.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store